|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spontané
| [spontané] | | tính từ | | | tự phát, tự sinh | | | Phénomène spontané | | hiện tượng tự phát | | | Candidature spontanée | | sự tự ứng cử | | | tự động, tự ý | | | Action spontanée | | hành động tự động | | | Aveu spontané | | lời tự thú | | | tự nhiên | | phản nghĩa Imposé. Provoqué. Volontaire. Apprêté, étudié; calculateur |
|
|
|
|