|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spontanément
![](img/dict/02C013DD.png) | [spontanément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự phát, tự sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces idées ne surgissent pas spontanément | | những ý kiến đó không tự phát nẩy ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự động, tự ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter spontanément de l'argent à quelqu'un | | tự ý cho ai vay tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répondre spontanément | | trả lời tự nhiên |
|
|
|
|