|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stopper
![](img/dict/02C013DD.png) | [stopper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stopper une déchirure | | mạng một chỗ rách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dừng lại, bắt dừng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stopper sa voiture | | dừng xe lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stopper l'ennemi | | chặn quân địch lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng lại, đỗ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture stoppe devant la gare | | xe đỗ lại trước cửa ga | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngừng, thôi (nói...) |
|
|
|
|