Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stupéfait


[stupéfait]
tính từ
sửng sốt, kinh ngạc
Stupéfait du désastre
kinh ngạc trước tai hoạ
Il s'arrête, stupéfait
sửng sốt, nó dừng lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.