Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stupéfiant


[stupéfiant]
tính từ
làm tê mê, làm sững sờ
Toxique stupéfiant
chất độc làm tê mê
làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Une nouvelle stupéfiante
một tin làm sửng sốt
danh từ giống đực
chất ma tuý
Trafic illicite des stupéfiants
sự buôn lậu ma tuý
phản nghĩa Stimulant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.