Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stylé


[stylé]
tính từ
đúng cách (phục vụ trong nhà đã vào nếp)
Valet de chambre stylé
người hầu phòng đúng cách
(từ cũ, nghĩa cũ) có nề nếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.