|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublime
| [sublime] | | tính từ | | | cao cả, cao thượng, tuyệt vời | | | Sublime abnégation | | sự quên mình cao cả | | | Artiste sublime | | nghệ sĩ tuyệt vời | | danh từ giống đực | | | cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời | | | Le sublime d'une action | | cái cao cả của một hành động | | | Le sublime de l'éloquence | | cái tuyệt vời của tài hùng biện | | phản nghĩa Bas, vil, vulgaire. |
|
|
|
|