|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suivi
![](img/dict/02C013DD.png) | [suivi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhất quán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raisonnement suivi | | lập luận nhất quán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đông người dự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cours suivi | | lớp học đông người dự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên tục, không gián đoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un travail suivi | | một việc làm liên tục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) có bán đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Article suivi | | mặt hàng có bán đều | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inégal, irrégulier; décousu. |
|
|
|
|