Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sulfaté


[sulfaté]
tính từ
có sunfat
Eau sulfatée
nước có sunfat
(nông nghiệp) phun sunfat
Vigne sulfatée
nho phun sunfat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.