|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppléer
![](img/dict/02C013DD.png) | [suppléer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bù vào, bổ sung, bổ khuyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suppléer ce qu'il faut pour avoir une somme ronde | | bù vào cho đủ một số tiền tròn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay thế, thế chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a suppléé le maître | | ông ấy đã thế chân thầy giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La qualité supplée à la quantité | | chất lượng bù cho số lượng |
|
|
|
|