|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suranné
| [suranné] | | tính từ | | | lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ | | | Conception surannée | | quan niệm lỗi thời | | | Moeurs surannées | | phong tục cổ hủ | | | (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) hết hiệu lực | | phản nghĩa neuf, nouveau, actuel |
|
|
|
|