![](img/dict/02C013DD.png) | [surcharge] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quá tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau qui a pris des passagers en surcharge |
| tàu thuỷ lấy khách quá tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surcharge d'électricité |
| sự quá tải điện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gánh nặng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une surcharge pour une famille |
| một gánh nặng thêm cho một gia đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần làm nặng thêm; phần tăng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surcharge de programmes |
| phần làm nặng thêm chương trình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rườm rà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Surcharge d'ornements |
| trang trí rườm rà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự viết đè lên, sự in đè lên, sự vẽ đè lên; chữ viết đè, dấu in đè, mảng vẽ đè lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre écrite sans surcharge |
| thư viết không có chữ viết đè |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbre-poste portant une surcharge |
| tem có in đè lên |