|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surnuméraire
| [surnuméraire] | | tính từ | | | dư, thừa | | | Doigt surnuméraire | | ngón tay thừa | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế | | | Employé surnuméraire | | nhân viên ngoài biên chế | | danh từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên chế |
|
|
|
|