Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sympathiser


[sympathiser]
nội động từ
hợp (nhau), ăn ý (nhau)
Nous sympathisons vous et moi
anh và tôi chúng ta hợp nhau
thông cảm
Sympathiser avec les pauvres
thông cảm với người nghèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.