Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syncopé


[syncopé]
tính từ
(âm nhạc) nhấn lệch
Rythme syncopé du jazz
nhịp nhấn lệch của nhạc ja
(thân mật) ngừng lại
Rire brusquement syncopé
tiếng cười bỗng ngừng lại
(thân mật) sửng sốt
Je suis syncopé
tôi sửng sốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.