|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
syntaxe
 | [syntaxe] |  | danh từ giống cái | |  | cú pháp | |  | Les règles de la syntaxe | | những quy tắc cú pháp | |  | cú pháp học | |  | sách cú pháp | |  | (tin học) tập hợp những qui tắc viết chương trình của một ngôn ngữ lập trình và làm ra ngữ pháp cho ngôn ngữ này |
|
|
|
|