Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâtonnement


[tâtonnement]
danh từ giống đực
sự sờ soạng
Les tâtonnements d'un aveugle
sự sờ soạng của người mù
sự mò mẫm
Expérience de tâtonnement
thí nghiệm mò mẫm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.