|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télé
| [télé] | | danh từ giống đực (thân mật) | | | (viết tắt télévision) truyền hình | | | Regarder la télé | | xem truyền hình | | | Une émission de télé | | chương trình truyền hình | | | Journaliste de télé | | phóng viên truyền hình | | | (viết tắt của tévéviseur) máy thu hình | | | Allumer la télé | | bật máy thu hình |
|
|
|
|