|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
télescopique
 | [télescopique] |  | tính từ | |  | bằng kính viễn vọng | |  | Observations télescopiques | | quan sát bằng kính viễn vọng | |  | chỉ thấy được bằng kính viễn vọng | |  | Planète télescopique | | hành tinh chỉ thấy được bằng kính viễn vọng | |  | (theo kiểu) ống lồng | |  | Canne à pêche télescopique | | cần câu ống lồng |
|
|
|
|