Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
téter


[téter]
ngoại động từ
Téter sa mère
bú mẹ
Donner à téter à son enfant
cho con bú
(thân mật) mút
Téter son pouce
mút ngón tay cái
nội động từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.