![](img/dict/02C013DD.png) | [tableau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau d'affichage |
| bảng yết thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau indicateur |
| bảng chỉ báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau horaire |
| bảng giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau de prix |
| bảng giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau des conjugaisons |
| bảng chia động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng đen (cũng) tableau noir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire au tableau |
| viết lên bảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau d'avancement |
| danh sách nâng bậc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau peint à l'huile |
| bức tranh sơn dầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tableau de chevalet |
| bức tranh cỡ nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La reproduction d'un tableau |
| sự sao chụp một bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand de tableaux |
| người buôn tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Collectionneur de tableaux |
| người sưu tập tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendre un tableau au mur |
| treo bức tranh lên tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire encadrer un tableau |
| đóng khung bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosser un tableau de la situation |
| phác qua bức tranh về tình hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique |
| từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un drame en dix tableaux |
| một vở kịch mười cảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au tableau ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên bảng đi! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner sur tous les tableaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mặt nào cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a une ombre au tableau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình hình có điểm đáng lo, có điểm bất lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour achever le tableau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khổ thêm là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tableau de chasse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tableau d'honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bảng danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tableau vivant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) cảnh người thực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux tableau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) mụ già làm đỏm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lão già |