|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangent
| [tangent] | | tính từ | | | (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc | | | Droite tangente à un cercle | | đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn | | | Cerles tangents | | vòng tiếp xúc | | | sát nút | | | il a été reçu, mais c'était tangent | | nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút |
|
|
|
|