|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tape
| [tape] | | danh từ giống cái | | | cái tát, cái phát | | | Une tape sur la joue | | cái tát vào má | | | Donner une tape à qqn | | tát ai một cái | | | Une tape dans le dos | | cái phát vào lưng | | | Une tape sur le derrière | | cái phát vào đít | | | (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại | | | Ramasser une tape | | bị thất bại | | | (hàng hải) cái nút (lỗ neo, miệng súng.) |
|
|
|
|