Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapisser


[tapisser]
ngoại động từ
căng màn trướng, phủ màn trướng
Tapisser un mur
căng màn trướng lên tường phủ kín
La mousse a tapissé les pas
rêu đã phủ kín dấu chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.