Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tassé


[tassé]
tính từ
lèn chặt
Voyageurs tassés dans un wagon
hành khách lên chặt trong toa
co ro
Mendiant tassé dans un coin
người ăn mày co ro trong một xó
lún
bien tassé
đầy tràn
đậm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.