|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taux
| [taux] | | danh từ giống đực | | | suất, tỷ suất | | | Taux de l'impôt | | tỷ suất | | | Taux de change | | tỷ suất hối đoái | | | Taux d'intérêt | | tỷ suất lợi tức, suất lãi | | | tỷ lệ | | | Taux d'urée sanguin | | tỷ lệ urê trong máu | | | Taux de mortalité | | tỷ lệ chết |
|
|
|
|