Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taux


[taux]
danh từ giống đực
suất, tỷ suất
Taux de l'impôt
tỷ suất
Taux de change
tỷ suất hối đoái
Taux d'intérêt
tỷ suất lợi tức, suất lãi
tỷ lệ
Taux d'urée sanguin
tỷ lệ urê trong máu
Taux de mortalité
tỷ lệ chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.