Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
température


[température]
danh từ giống cái
nhiệt độ
Température d'ébullition
nhiệt độ sôi
Températures négatives
nhiệt độ âm
La température a baissé de dix degrés
nhiệt độ đã giảm mười độ
La température de l'eau
nhiệt độ của nước
Température ambiante
nhiệt độ môi trường xung quanh
thân nhiệt
Prendre sa température
lấy nhiệt độ (cơ thể), đo thân nhiệt
sự sốt
Avoir de la température
sốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.