|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
température
| [température] | | danh từ giống cái | | | nhiệt độ | | | Température d'ébullition | | nhiệt độ sôi | | | Températures négatives | | nhiệt độ âm | | | La température a baissé de dix degrés | | nhiệt độ đã giảm mười độ | | | La température de l'eau | | nhiệt độ của nước | | | Température ambiante | | nhiệt độ môi trường xung quanh | | | thân nhiệt | | | Prendre sa température | | lấy nhiệt độ (cơ thể), đo thân nhiệt | | | sự sốt | | | Avoir de la température | | sốt |
|
|
|
|