Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempo


[tempo]
danh từ giống đực
nhịp độ
Tempo primo
(âm nhạc) trở lại nhịp độ đầu
Tempo d'un film
nhịp độ của một phim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.