![](img/dict/02C013DD.png) | [temporel] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) (thuộc) thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Concept temporel |
| quan niệm về thời gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhất thời không vĩnh viễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'existence temporelle des êtres vivants |
| sự tồn tại nhất thời của các sinh vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) vật chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les biens temporels |
| những tài sản vật chất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thế tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Puissance temporelle |
| quyền lực thế tục (của giáo hoàng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) chỉ thời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eternel, intemporel; spirituel. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền thế tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Séparation du temporel et du spirituel |
| sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền |