Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teneur


[teneur]
danh từ giống đực
người giữ
Teneur de livres
người giữ sổ sách kế toán
teneur de copie
người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử)
danh từ giống cái
nội dung
La teneur d'un traité
nội dung bản hoà ước
La teneur d'une lettre
nội dung của bức thư
lượng chứa, hàm lượng
Teneur en or d'un minerai
hàm lượng vàng trong một chất quặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.