Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tentacule


[tentacule]
danh từ giống đực
(động vật học) tua cảm, xúc tu
(nghĩa bóng) phần vươn ra, phần toả rộng ra
Ville qui étend des tentacules
thành phố vươn rộng ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.