|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terminer
![](img/dict/02C013DD.png) | [terminer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xong, hoàn thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terminer son travail | | làm xong việc mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở cuối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie qui termine son discours est très pathétique | | phần ở cuối bài diễn văn của ông ta rất là thống thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mort termine son oeuvre | | cái chết kết thúc sự nghiệp của ông ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager; durer. |
|
|
|
|