Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrestre


[terrestre]
tính từ
(thuộc) quả đất
L'écorce terrestre
vỏ quả đất
trên cạn
Plantes terrestres
cây trên cạn
(theo) đường bộ
Transport terrestre
vận chuyển đường bộ
trên đời, ở thế gian
Vie terrestre
cuộc sống trên đời
Intérêts terrestres
lợi lộc ở thế gian
globe terrestre
quả địa cầu
paradis terrestre
(tôn giáo) lạc viên
phản nghĩa Céleste, religieux, spirituel. Aquatique, marin; aérien.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.