Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriste


[terroriste]
tính từ
xem terrorisme
Activités terroristes
những hoạt động khủng bố
danh từ
kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố
Bin Laden est un dangereux terroriste
Bin Laden là một kẻ khủng bố nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.