Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théorique


[théorique]
tính từ
(về) lý thuyết; (thuộc) lý luận
Physique théorique
vật lý lý thuyết
Une décision toute théorique
một quyết định hoàn toàn lý thuyết
phản nghĩa Pratique; clinique; empirique; expérimental; agissant; efficace; réel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.