|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théorique
| [théorique] | | tính từ | | | (về) lý thuyết; (thuộc) lý luận | | | Physique théorique | | vật lý lý thuyết | | | Une décision toute théorique | | một quyết định hoàn toàn lý thuyết | | phản nghĩa Pratique; clinique; empirique; expérimental; agissant; efficace; réel. |
|
|
|
|