|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théoriquement
| [théoriquement] | | phó từ | | | bằng lý luận; về mặt lý thuyết | | | Démontrer théoriquement | | chứng minh về mặt lý thuyết | | | Théoriquement l'avion devrait atterrir vers midi | | về lý thuyết máy bay phải hạ cánh vào buổi trưa | | phản nghĩa Pratiquement. |
|
|
|
|