Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théoriquement


[théoriquement]
phó từ
bằng lý luận; về mặt lý thuyết
Démontrer théoriquement
chứng minh về mặt lý thuyết
Théoriquement l'avion devrait atterrir vers midi
về lý thuyết máy bay phải hạ cánh vào buổi trưa
phản nghĩa Pratiquement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.