|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiède
| [tiède] | | tính từ | | | ấm, ấm áp | | | Eau tiède | | nước ấm | | | Climat tiède | | khí hậu ấm áp | | | Devenir tiède | | ấm lên | | | Rendre tiède | | làm ấm | | | (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt | | | Un ami tiède | | một người bạn hững hờ | | | Sentiment tiède | | tình cảm lạnh nhạt | | phản nghĩa ardent, frais, froid, chaleureux, fanatique, fervent | | phó từ | | | ấm | | | Boire tiède | | uống thức uống ấm |
|
|
|
|