Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiédeur


[tiédeur]
danh từ giống cái
trạng thái ấm
Tiédeur de l'eau
trạng thái ấm của nước, nước ấm
(số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp
Les premières tiédeurs du printemps
khí trời ấm áp đầu xuân
(nghĩa bóng) sự hững hờ, sự lạnh nhạt
La tiédeur du voisin
sự hững hờ của người hàng xóm
phản nghĩa Fraîcheur, froid. Ardeur, ferveur, zèle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.