Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tigré


[tigré]
tính từ
lốm đốm, có vằn
Habit tigré de taches noires
áo lốm đốm chấm đen
Chat tigré
con mèo có vằn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.