Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbre


[timbre]
danh từ giống đực
chuông
Timbre d'une pendule
chuông đồng hồ
âm sắc
Le timbre de la flûte
âm sắc của sáo
tem, dấu
Acheter des timbres à la poste
mua tem ở bưu điện
Coller un timbre sur une enveloppe
dán tem lên phong bì
émission d'un timbre
sự phát hành một con tem
Collection de timbres
bộ sưu tập tem
Timbre fiscal
tem thuế
Timbre sec
dấu đóng nổi
dấu áp lực tối đa (của nồi hơi)
avoir le timbre fêlé
(thân mật) hơi điên điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.