|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tire
| [tire] | | danh từ giống cái | | | (thông tục) sự móc túi | | | Voleur à la tire | | kẻ cắp móc túi | | | (nghĩa bóng) ô-tô | | | Chercher une place pour garer sa tire | | tìm một chỗ để ô-tô | | | (tiếng địa phương) bánh ngọt đường cây thích (ở Ca-na-đa) | | đồng âm tir |
|
|
|
|