|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toi
| [toi] | | danh từ | | | mày, anh, chị, em | | | Moi, je reste, et toi, tu t'en vas | | tôi thì ở lại, còn anh thì đi | | | Je pense toujours à toi, ma petite soeur | | anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ | | | être à tu à toi avec quelqu'un | | | rất thân tình với ai | | danh từ giống đực | | | người khác | | | Penses donc un peu au "toi " | | anh hãy nghĩ một phần về người khác | | đồng âm Toit. |
|
|
|
|