|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toit
| [toit] | | danh từ giống đực | | | mái | | | Toit de tuiles | | mái ngói | | | Toit de tôle | | mái tôn | | | Solives d'un toit | | rầm mái | | | Toit en pente | | mái dốc | | | Maison à toit plat | | nhà mái bằng | | | Toit de la caisse | | (giải phẫu) mái hòm nhĩ | | | nhà | | | Le toit paternel | | nhà cha mẹ | | | Être sans toit | | không nhà cửa | | | Ils vivent sous le même toit | | họ sống chung với nhau | | | nóc, mui | | | Toit d'une automobile | | mui ô tô | | | Toit d'une nappe aquifère | | (địa lý, địa chất) nóc vũng nước | | | crier quelque chose sur les toits | | | xem crier | | | le toit du monde | | | cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng | | | habiter sous le toit | | | ở tầng trên cùng (của toà nhà) | | đồng âm Toi. |
|
|
|
|