|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérant
![](img/dict/02C013DD.png) | [tolérant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parents tolérants | | cha mẹ khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tolérant en matière de religion | | khoan dung về mặt tôn giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu đươc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante tolérante à certains virus | | cây chịu được một vài thứ virut | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Borné, dogmatique, intolérant. |
|
|
|
|