Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérer


[tolérer]
ngoại động từ
dung thứ, tha thứ
Tolérer une faute
tha thứ một lỗi
chịu, chịu đựng
Douleur qu'on ne peut tolérer
nỗi đau đớn không thể chịu được
Tolérer quelqu'un chez soi
chịu đựng ai ở nhà mình
Tolérer un médicament
chịu một vị thuốc
phản nghĩa Défendre, interdire, réprimer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.