Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonnerre


[tonnerre]
danh từ giống đực
sấm, tiếng sấm
Les roulements du tonnerre
tiếng sấm vang rền
tiếng rầm rầm
Tonnerre d'applaudissements
tiếng vỗ tay rầm rầm
(văn học) sét
Le tonnerre tombe sur le clocher
sét đánh vào gác chuông
(sân khấu) máy làm giả sấm
c'est du tonnerre
(thân mật) thật là tuyệt diệu
coup de tonnerre
tin sét đánh
pierre de tonnerre
(từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi tầm sét
voix de tonnerre
giọng nói oang oang
thán từ
chết chửa!
đồng âm thonaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.