|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torrent
| [torrent] | | danh từ giống đực | | | dòng thác | | | Torrent qui sort de la montagne | | dòng thác từ trong núi chảy ra | | | (nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng | | | Torrents de larmes | | nước mắt tràn trề | | | Torrents de lumière | | ánh sáng tràn trề | | | Torrents d'injures | | những tràng chửi rủa | | | à torrents | | | như trút nước | | | laisser passer le torrent | | | chờ cho nguội đi |
|
|
|
|