|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totalité
| [totalité] | | danh từ giống cái | | | tổng số, toàn thể, toàn bộ | | | Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves | | tiếp xúc với toàn thể học trò của mình | | | (triết học) tổng thể | | | Loi de totalité | | qui luật tổng thể | | | en totalité | | | tất cả, hết thảy, toàn bộ | | phản nghĩa Fraction, partie. |
|
|
|
|