Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourné


[tourné]
tính từ
hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa)
Lait tourné
sữa trở chua
có dáng dấp (như) thế nào đấy
Fille bien tournée
thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp
trình bày, diễn đạt
Un compliment bien tourné
lời khen khéo diễn đạt
avoir l'esprit mal tourné
có ý hiểu theo hướng xấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.