| [tournée] |
| tính từ giống cái |
| | xem tourné |
| danh từ giống cái |
| | cuộc kinh lí |
| | La tournée du président |
| cuộc kinh lí của ông chủ tịch |
| | vòng đi |
| | Tournée électorale |
| vòng đi tranh cử |
| | Le docteur faisait une tournée de visites |
| bác sĩ đi một vòng thăm bệnh |
| | La troupe faisait une tournée en province |
| đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh |
| | chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê) |
| | Payer une tournée |
| trả tiền một chầu đãi |
| | trận đòn |
| | Recevoir une tournée |
| bị một trận đòn |
| | (nông nghiệp) cuốc cán ngắn |