Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournée


[tournée]
tính từ giống cái
xem tourné
danh từ giống cái
cuộc kinh lí
La tournée du président
cuộc kinh lí của ông chủ tịch
vòng đi
Tournée électorale
vòng đi tranh cử
Le docteur faisait une tournée de visites
bác sĩ đi một vòng thăm bệnh
La troupe faisait une tournée en province
đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh
chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê)
Payer une tournée
trả tiền một chầu đãi
trận đòn
Recevoir une tournée
bị một trận đòn
(nông nghiệp) cuốc cán ngắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.